Phiên âm : tǔ mù gōng chéng.
Hán Việt : thổ mộc công trình.
Thuần Việt : công trình bằng gỗ; công trình thổ mộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công trình bằng gỗ; công trình thổ mộc. 房屋、道路、橋梁、海港等工程的統稱.