Phiên âm : tǔ xīng.
Hán Việt : thổ tinh.
Thuần Việt : thổ tinh; sao thổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ tinh; sao thổ. 太陽系九大行星之一, 按離太陽由近而遠的次序計為第六顆, 公轉周期約為29.5年, 自轉周期約10小時.