VN520


              

土星

Phiên âm : tǔ xīng.

Hán Việt : thổ tinh.

Thuần Việt : thổ tinh; sao thổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thổ tinh; sao thổ. 太陽系九大行星之一, 按離太陽由近而遠的次序計為第六顆, 公轉周期約為29.5年, 自轉周期約10小時.


Xem tất cả...