VN520


              

土崩魚爛

Phiên âm : tǔ bēng yú làn.

Hán Việt : thổ băng ngư lạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

土崩, 土石崩塌。魚爛, 魚肉腐敗。土崩魚爛比喻國家因內亂而滅亡。《文選.陳琳為曹洪與魏文帝書》:「若乃距陽平, 據石門, 攄八陣之列, 騁奔中之權, 焉有土崩魚爛哉?」也作「魚爛土崩」。


Xem tất cả...