Phiên âm : tǔ bēng.
Hán Việt : thổ băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原指土石崩落、毀壞。比喻崩潰破敗, 無法收拾。《文選.潘岳.西征賦》:「勢土崩而莫振, 作降王於路左。」