VN520


              

土壤汙染

Phiên âm : tǔ rǎng wū rǎn.

Hán Việt : thổ nhưỡng ô nhiễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

土壤受外來化學物質的侵入, 使土壤變質, 失去種植的能力。汙染來源有工業、都市廢水、農業、水肥、重金屬汙染等。


Xem tất cả...