Phiên âm : tǔ sī.
Hán Việt : thổ ti.
Thuần Việt : thổ ty; quan thổ ty.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ ty; quan thổ ty. 元、明、清各朝在少數民族地區授予少數民族首領世襲官職, 以統治該族人民的制度. 也指被授予這種官職的人.