VN520


              

土俗民情

Phiên âm : tǔ sú mín qíng.

Hán Việt : thổ tục dân tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地方的風俗習慣。《通俗常言疏證.朝署.土俗民情》引〈魏際瑞家書〉:「我乃悉覽名山大川、城郭都市、土俗民情, 不費一物, 所得已多。」


Xem tất cả...