VN520


              

土事

Phiên âm : tǔ shì.

Hán Việt : thổ sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.農林、畜牧等與土地有關的事。《周禮.地官.大司徒》:「以毓草木, 以任土事。」2.與建築有關的事。《禮記.月令》:「土事毋作, 慎毋發蓋, 毋發室屋, 及起大眾, 以固而閉。」


Xem tất cả...