Phiên âm : tuán tǐ zhì liáo.
Hán Việt : đoàn thể trị liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一群特定成員與心理師或治療師透過團體互動, 以談話或特定活動達成目標的一種心理治療方式。