VN520


              

團體治療

Phiên âm : tuán tǐ zhì liáo.

Hán Việt : đoàn thể trị liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一群特定成員與心理師或治療師透過團體互動, 以談話或特定活動達成目標的一種心理治療方式。


Xem tất cả...