VN520


              

團頭團臉

Phiên âm : tuán tóu tuán liǎn.

Hán Việt : đoàn đầu đoàn kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容臉圓。《儒林外史》第五三回:「我舊年在石觀音庵燒香, 遇著國公府裡十幾乘轎子下來, 一個個團頭團臉的, 也沒有甚麼出奇!」


Xem tất cả...