VN520


              

團瓢

Phiên âm : tuán piáo.

Hán Việt : đoàn biều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小屋子。元.何中〈涿州道間雪霽〉詩:「獝律共鴉牧, 團瓢忽雞鳴。」《初刻拍案驚奇》卷四:「有一團瓢在上, 就住其中, 教我法術。」


Xem tất cả...