Phiên âm : tuán shàn.
Hán Việt : đoàn phiến.
Thuần Việt : quạt tròn; quạt hình tròn.
Đồng nghĩa : 紈扇, .
Trái nghĩa : , .
quạt tròn; quạt hình tròn. 圓形的扇子, 一般用竹子或獸骨做柄, 竹篾或鐵絲做圈, 蒙上絹、綾子或紙.