Phiên âm : yuán zhuī tǐ.
Hán Việt : viên chùy thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平面上一定圓之圓周上的點, 與此平面外的一定點相連結的所有直線, 所圍成的立體稱為「圓錐體」。 ◎平面上一定圓之圓周上的點, 與此平面外的一定點相連結的所有直線, 所圍成的立體稱為「圓錐體」。