Phiên âm : yuán zhēng.
Hán Việt : viên tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼睛睜得圓大。《紅樓夢》第五二回:「晴雯聽了, 果然氣的蛾眉倒蹙, 鳳眼圓睜。」《文明小史》第三九回:「豈知這句話說翻了那兵官, 圓睜二目, 儘著合鈕翻譯說, 一句話也聽不出。」