VN520


              

圓睜

Phiên âm : yuán zhēng.

Hán Việt : viên tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛睜得圓大。《紅樓夢》第五二回:「晴雯聽了, 果然氣的蛾眉倒蹙, 鳳眼圓睜。」《文明小史》第三九回:「豈知這句話說翻了那兵官, 圓睜二目, 儘著合鈕翻譯說, 一句話也聽不出。」


Xem tất cả...