Phiên âm : yuán xīn jiǎo.
Hán Việt : viên tâm giác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數學上指以圓心為頂點、半徑為兩邊的角。也稱為「中心角」。圓心角, 指頂點在圓心上的角, 因爲頂點在圓心上, 所以角的兩邊與圓的半徑共直線.圓周角爲圓心角的½.*圓周角*於網際網路資料庫*於網際網路資料庫*InscribedandCentralAnglesinaCircle...閱讀更多