VN520


              

圓周率

Phiên âm : yuán zhōu lǜ.

Hán Việt : viên chu suất.

Thuần Việt : số Pi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.). 圓周長度與圓的直徑長度的比, 圓周率的值是3.14159265358979323846..., 通常用"p"表示. 計算中常取3.1416為它的近似值.


Xem tất cả...