Phiên âm : guó jiè.
Hán Việt : quốc giới.
Thuần Việt : biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai nước相邻国家领土的分界线huádìng guójièhoạch định biên giới hai nước.