VN520


              

国界

Phiên âm : guó jiè.

Hán Việt : quốc giới.

Thuần Việt : biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai nước
相邻国家领土的分界线
huádìng guójiè
hoạch định biên giới hai nước.


Xem tất cả...