Phiên âm : gù shā lín.
Hán Việt : cố sa lâm.
Thuần Việt : rừng phòng hộ; rừng chắn cát; rừng giữ cát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng phòng hộ; rừng chắn cát; rừng giữ cát. 在沙荒和沙漠地帶為了固定流沙而造的防護林.