VN520


              

固沙林

Phiên âm : gù shā lín.

Hán Việt : cố sa lâm.

Thuần Việt : rừng phòng hộ; rừng chắn cát; rừng giữ cát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng phòng hộ; rừng chắn cát; rừng giữ cát. 在沙荒和沙漠地帶為了固定流沙而造的防護林.


Xem tất cả...