Phiên âm : gù dàn jùn.
Hán Việt : cố 氮 khuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種微生物。屬於好氣性的圓形短桿菌。生存於土壤中, 能吸收空氣中游離的氮氣, 使變成對植物有益的氮化合物, 在農業上頗為重要。