Phiên âm : gù yǒu guó jí.
Hán Việt : cố hữu quốc tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因出生而取得的國籍, 為國籍取得的方式之一。我國國籍法關於固有國籍之規定, 係以血統主義為原則, 並兼採出生地主義為輔助方式。也稱為「自然國籍」。