Phiên âm : gù zhí jǐ jiàn.
Hán Việt : cố chấp kỉ kiến.
Thuần Việt : quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết giữ ý mình; khăng khăng cho mình là đúng坚持按照个人成形的偏见解释或办事