VN520


              

固定资产

Phiên âm : gù dìng zī chǎn.

Hán Việt : cố định tư sản.

Thuần Việt : tài sản cố định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài sản cố định
单位价值在规定限额以上,使用期限在一年以上,能作为劳动资料或其他用途的财产,例如厂矿、企业、机关、学校中的房屋、机器、运输设备、家具、图书等(跟'流动资产'相对)


Xem tất cả...