VN520


              

固定資本

Phiên âm : gù dìng zī běn.

Hán Việt : cố định tư bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 流動資本, .

可用於連續生產並多次使用的實體資本, 如廠房、機器、工具等, 而與債券、股票、存款、現金、金塊等「流動資本」對稱。參見「流動資本」條。


Xem tất cả...