VN520


              

固定匯率

Phiên âm : gù dìng huì lǜ.

Hán Việt : cố định hối suất.

Thuần Việt : hối suất cố định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hối suất cố định. 把兌換比例只能根據國際協定的規定, 在官價上下限的幅度內波動的匯率.


Xem tất cả...