VN520


              

固体

Phiên âm : gù tǐ.

Hán Việt : cố thể.

Thuần Việt : thể rắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể rắn
有一定体积和一定形状,质地比较坚硬的物体在常温下,钢铁岩石木材玻璃等都是固体


Xem tất cả...