Phiên âm : gù tǐ.
Hán Việt : cố thể.
Thuần Việt : thể rắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể rắn有一定体积和一定形状,质地比较坚硬的物体在常温下,钢铁岩石木材玻璃等都是固体