Phiên âm : wéi chéng.
Hán Việt : vi thành.
Thuần Việt : vây thành; bao vây thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây thành; bao vây thành包围城市wéichéngdǎyuánvây thành đánh viện binhthành bao quanh被包围的城市