VN520


              

围城

Phiên âm : wéi chéng.

Hán Việt : vi thành.

Thuần Việt : vây thành; bao vây thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây thành; bao vây thành
包围城市
wéichéngdǎyuán
vây thành đánh viện binh
thành bao quanh
被包围的城市


Xem tất cả...