VN520


              

因此

Phiên âm : yīn cǐ.

Hán Việt : nhân thử .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他的話引得大家都笑了, 室內的空氣因此輕松了很多.


Xem tất cả...