Phiên âm : sì biān xíng.
Hán Việt : tứ biên hình .
Thuần Việt : tứ giác; hình tứ giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tứ giác; hình tứ giác. 四條直線在同一平面上所圍成的幾何圖形.