Phiên âm : sì jì dòu.
Hán Việt : tứ quý đậu .
Thuần Việt : cây đậu cô-ve.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây đậu cô-ve. 一年生草本植物, 莖蔓生, 小葉闊卵形, 花白色、黃色或帶紫色, 莢果較長, 種子球形, 白色、褐色、藍黑色或絳紅色, 有花斑. 嫩莢是普通蔬菜. 種子可作糧食, 又可入中藥, 有利尿、消腫等 作用.