Phiên âm : sì yǎng bā chā.
Hán Việt : tứ ngưỡng bát xoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。四肢伸展而仰臥的樣子。如:「瞧他四仰八叉的躺在那兒, 像什麼樣子!」