VN520


              

四仰八叉

Phiên âm : sì yǎng bā chā.

Hán Việt : tứ ngưỡng bát xoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。四肢伸展而仰臥的樣子。如:「瞧他四仰八叉的躺在那兒, 像什麼樣子!」


Xem tất cả...