Phiên âm : qiú shǒu gòu miàn.
Hán Việt : tù thủ cấu diện.
Thuần Việt : đầu bù tóc rối; mặt mày lem luốc; mặt mày nhem nhu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu bù tóc rối; mặt mày lem luốc; mặt mày nhem nhuốc. 形容久未理發和洗臉的樣子, 好像舊時監獄里的犯人.