VN520


              

囚首垢面

Phiên âm : qiú shǒu gòu miàn.

Hán Việt : tù thủ cấu diện.

Thuần Việt : đầu bù tóc rối; mặt mày lem luốc; mặt mày nhem nhu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu bù tóc rối; mặt mày lem luốc; mặt mày nhem nhuốc. 形容久未理發和洗臉的樣子, 好像舊時監獄里的犯人.