VN520


              

囚攮的

Phiên âm : qiú nǎng de.

Hán Việt : tù nãng đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。意指囚犯的子女。《紅樓夢》第三四回:「誰這樣贓派我?我把那囚攮的牙敲了纔罷。」也作「囚囊的」。