Phiên âm : qiú nǎng de.
Hán Việt : tù nãng đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。意指囚犯的子女。《紅樓夢》第三四回:「誰這樣贓派我?我把那囚攮的牙敲了纔罷。」也作「囚囊的」。