Phiên âm : qiú fàn.
Hán Việt : tù phạm .
Thuần Việt : tù phạm; tù nhân.
Đồng nghĩa : 犯人, 監犯, 囚徒, 罪犯, .
Trái nghĩa : , .
tù phạm; tù nhân. 關在監獄里的人.