Phiên âm : qiú gù fēng.
Hán Việt : tù cố phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣象學上指一種鋒面。當冷鋒移動速度較快, 趕上暖鋒時, 會將暖空氣完全抬離地面, 形成兩鋒合併, 稱為「囚錮鋒」。此時冷暖溫差不明顯, 雲量多, 容易下雨。為波形氣旋發展後期的常見過程。也作「囚固鋒」。