VN520


              

囚衣

Phiên âm : qiú yī.

Hán Việt : tù y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

囚犯所穿的衣服。如:「獄中囚犯, 一律穿著有編號的囚衣」