VN520


              

囚車

Phiên âm : qiú chē.

Hán Việt : tù xa .

Thuần Việt : xe chở tù; xe tù; cũi tù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe chở tù; xe tù; cũi tù. 解送犯人用的車.