Phiên âm : qiú lóng.
Hán Việt : tù lung.
Thuần Việt : cũi; lồng giam; cũi giam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cũi; lồng giam; cũi giam古代解送或囚禁犯人的木笼