Phiên âm : yán zūn.
Hán Việt : nghiêm tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。字君平, 生卒年不詳, 漢代人。隱居不仕, 在成都卜筮為生, 每日得百錢, 則閉戶下簾而讀老子。