VN520


              

嚴苛

Phiên âm : yán kē.

Hán Việt : nghiêm hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 嚴刻, 嚴峻, .

Trái nghĩa : , .

嚴厲苛刻。例他律己嚴苛, 待人寬厚。
嚴厲刻酷。《晉書.卷三六.衛瓘傳》:「弱冠為魏尚書郎, 時魏法嚴苛, 母陳氏憂之。」《明史.卷一二八.章溢傳》:「時廷臣伺帝意, 多嚴苛, 溢獨持大體。」


Xem tất cả...