VN520


              

嚴緊

Phiên âm : yán jǐn.

Hán Việt : nghiêm khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窗戶糊得挺嚴緊.


Xem tất cả...