VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
噴灑
Phiên âm :
pēn sǎ.
Hán Việt :
phún sái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
噴灑農藥.
噴壺的兒子 (pēn hú de ér zi) : phún hồ đích nhi tử
噴壺 (pēn hú) : thùng ô doa; thùng tưới; bình phun
噴發 (pēn fā) : phun ra; phụt ra
噴火器 (pēn huǒ qì) : súng phun lửa
噴射飛機 (pēn shè fēi jī) : phún xạ phi cơ
噴香 (pèn xiāng) : thơm nức; thơm phức; dậy mùi
噴薄 (pēn bó) : phún bạc
噴氣孔 (pēn qì kǒng) : phún khí khổng
噴嚏 (pēn tì) : hắt xì; hắt hơi
噴雪 (pēn xuě) : phún tuyết
噴氣式飛機 (pēn qì shì fēi jī) : máy bay phản lực
噴射戰鬥機 (pēn shè zhàn dòu jī) : phún xạ chiến đấu cơ
噴濺 (pēn jiàn) : phun tung toé; bắn tung toé
噴射凝結器 (pēn shè níng jié qì) : phún xạ ngưng kết khí
噴霧器 (pēn wù qì) : bình phun thuốc; bình xịt thuốc
噴嘴 (pēn zuǐ) : phún chủy
Xem tất cả...