VN520


              

嘻嘻笑笑

Phiên âm : xī xī xiào xiào.

Hán Việt : hi hi tiếu tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嬉笑歡樂的樣子。《儒林外史》第五三回:「穿著銀鼠、灰鼠衣服進來, 嘻嘻笑笑, 兩邊椅子坐下。」