Phiên âm : xī xī xiào xiào.
Hán Việt : hi hi tiếu tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嬉笑歡樂的樣子。《儒林外史》第五三回:「穿著銀鼠、灰鼠衣服進來, 嘻嘻笑笑, 兩邊椅子坐下。」