VN520


              

嘻嘻

Phiên âm : xī xī.

Hán Việt : hi hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜笑自得的樣子。宋.無名氏《李師師外傳》:「吾母子嘻嘻, 不知禍之將及。」《儒林外史》第四二回:「那婊子望著他嘻嘻的笑。」也作「唏唏」。