VN520


              

嘻嘻嗄嗄

Phiên âm : xī xī shà shà.

Hán Việt : hi hi sá sá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘻笑喧鬧的聲音。《西遊記》第八三回:「行者口裡嘻嘻嗄嗄。天王掣開洞口, 迎著行者道:『今番卻見你師父也。』」《三寶太監西洋記通俗演義》第八回:「又只見這些人嘻嘻嗄嗄, 一會兒兩隻眼添做四隻眼, 四隻眼添做八隻眼。」