VN520


              

嘴啃地

Phiên âm : zuǐ kěn dì.

Hán Việt : chủy 啃 địa.

Thuần Việt : chúi nhủi; chúi lủi; chúi đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chúi nhủi; chúi lủi; chúi đầu
脸朝下跌倒


Xem tất cả...