Phiên âm : zuǐ bù hǎo.
Hán Việt : chủy bất hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因喜歡說話而常得罪別人。如:「我嘴不好說錯話, 惹他生氣了。」