Phiên âm : zuǐ tóu.
Hán Việt : chủy đầu.
Thuần Việt : miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miệng (khi nói)(嘴头儿)嘴(指说话时的)wǒ shì dǎ zǔi tóuér shàng zhídào xīnyǎnér lǐfú le nǐ le.tôi thực tâm phục khẩu phục anh.