VN520


              

嘴头

Phiên âm : zuǐ tóu.

Hán Việt : chủy đầu.

Thuần Việt : miệng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miệng (khi nói)
(嘴头儿)嘴(指说话时的)
wǒ shì dǎ zǔi tóuér shàng zhídào xīnyǎnér lǐfú le nǐ le.
tôi thực tâm phục khẩu phục anh.


Xem tất cả...