VN520


              

嘴甜心苦

Phiên âm : zuǐ tián xīn kǔ.

Hán Việt : chủy điềm tâm khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人說話動聽卻居心狠毒。《紅樓夢》第六五回:「我告訴奶奶, 一輩子別見他纔好, 嘴甜心苦, 兩面三刀, 上頭一臉笑, 腳下使絆子。」


Xem tất cả...