Phiên âm : jiā shù.
Hán Việt : gia chú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
及時雨。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「長吏各絜齋禱請, 冀蒙嘉澍。」