Phiên âm : jiā kè.
Hán Việt : gia khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佳賓、貴賓。《詩經.商頌.那》:「我有嘉客, 亦不夷懌。」唐.張九齡〈感遇〉詩一二首之七:「可以薦嘉客, 奈何阻重深。」