VN520


              

嘉客

Phiên âm : jiā kè.

Hán Việt : gia khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佳賓、貴賓。《詩經.商頌.那》:「我有嘉客, 亦不夷懌。」唐.張九齡〈感遇〉詩一二首之七:「可以薦嘉客, 奈何阻重深。」


Xem tất cả...